location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony HDR-AX2000E CMOS Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HDR-AX2000E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HDRAX2000EHDI
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 91715
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 Mar 2021 11:45:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony HDR-AX2000E CMOS Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - CMOS 25,4 / 3 mm (1 / 3") Màu đen
  • - Zoom quang: 20x
  • - LCD 8,13 cm (3.2")
  • - 1920 x 1080 pixels
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa
  • - HDMI Giắc cắm micro Đầu vào XLR
  • - 2,1 h
Thêm>>>
Short summary description Sony HDR-AX2000E CMOS Màu đen:
This short summary of the Sony HDR-AX2000E CMOS Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony HDR-AX2000E, CMOS, 25,4 / 3 mm (1 / 3"), 8,13 cm (3.2"), LCD, 2,1 kg, Màu đen

Long summary description Sony HDR-AX2000E CMOS Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony HDR-AX2000E CMOS Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony HDR-AX2000E. Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 3 mm (1 / 3"). Zoom quang: 20x, Tiêu cự: 4.1 - 82 mm, Tiêu cự (tương đương ống 35mm): 29,5 - 590 mm. Tốc độ màn trập: 1/3 - 1/10000 giây. Kích thước màn hình: 8,13 cm (3.2"), Màn hình hiển thị: LCD. Kính ngắm: 1,126 pixels, Kích cỡ màn hình kính ngắm: 0.57"

Cảm biến hình ảnh
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 3 mm (1 / 3")
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
4.1 - 82 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
29,5 - 590 mm
Zoom quang *
20x
Cỡ filter
7,2 cm
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng ngoài trời
Yes
Cân bằng trắng trong nhà
Yes
Cân bằng trắng bằng một nút bấm
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập
1/3 - 1/10000 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
8,13 cm (3.2")
Màn hình hiển thị
LCD
Kính ngắm
Kính ngắm
1,126 pixels
Kích cỡ màn hình kính ngắm
0.57"
Máy ảnh
Rọi sáng tối thiểu
1,5 lx
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Phim
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, MPEG2
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra *
3
Giắc cắm micro
Yes
Đầu vào XLR
Yes
HDMI *
Yes
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa) *
2,1 h
Loại pin
NP-F570
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
173 mm
Độ dày
342 mm
Chiều cao
187 mm
Trọng lượng *
2,1 kg
Các đặc điểm khác
Biên độ mở
1,6 - 3,4
Lấy nét tự động
Yes
Ngõ ra video
1
Ngõ ra audio
1
Căn nét tay
Yes
Giảm tiếng ồn
Yes
Chế độ ban đêm
Yes