location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony KDL26EX555 66 cm (26") HD Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KDL26EX555
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KDL-26EX555 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 109330
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Dec 2023 13:13:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony KDL26EX555 66 cm (26") HD Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 66 cm (26") Edge-Lit LED
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T
  • - Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 61 W
Thêm>>>
Short summary description Sony KDL26EX555 66 cm (26") HD Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the Sony KDL26EX555 66 cm (26") HD Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony KDL26EX555, 66 cm (26"), 1366 x 768 pixels, HD, Wi-Fi, DVB-C, DVB-S2, DVB-T, Màu đen

Long summary description Sony KDL26EX555 66 cm (26") HD Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony KDL26EX555 66 cm (26") HD Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony KDL26EX555. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Loại đèn nền LED: Edge-Lit LED, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
HD
Loại đèn nền LED
Edge-Lit LED
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
14:9, 16:9, Xe ôtô, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Tần số quét thật
50 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
66 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T
Ti vi thông minh
Tivi internet *
Yes
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Game, cho cá nhân, Thể thao, Standard
Ứng dụng phong cách sống
Skype
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
16 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Chức năng teletext
No
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, MP4, MPEG1, MPEG2, WMV
Hỗ trợ định dạng âm thanh
LPCM, MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Hỗ trợ 24p
Yes
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Đầu chơi DVD
No
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
29
Ảnh trong Ảnh
No
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
61 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
642 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
187 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
426 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
642 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
59 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
412 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
840 mm
Chiều sâu của kiện hàng
148 mm
Chiều cao của kiện hàng
502 mm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
50 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B