HP LaserJet 1022nw Printer 1200 x 1200 DPI

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : LaserJet 1022nw Printer
  • Mã sản phẩm : Q5914A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0829160711256
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 52381
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP LaserJet 1022nw Printer 1200 x 1200 DPI :

    HP LaserJet 1022nw Printer, 1200 x 1200 DPI, 18 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description HP LaserJet 1022nw Printer 1200 x 1200 DPI :

    HP LaserJet 1022nw Printer. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 8000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 18 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 18, 19
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 8000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 260 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 260 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 206 x 344 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ Plain paper, envelopes, transparencies, cardstock, postcards, labels
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, A6, B5, C5, DL, B5, 76 x 127 mm - 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 163 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 8 MB
Bộ nhớ trong tối đa 8 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý RISC
Tốc độ vi xử lý 266 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 2 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4 and later; Macintosh computer with PowerPC G3, G4, G5, or Intel core processor, 128 MB RAM (256 MB recommended), 120 MB free hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 9144
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 370 x 365 x 241 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2288 mm
Trọng lượng 5,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 370 x 245 x 241 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 7,73 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP printer software on CD-ROM includes HP installer/uninstaller, HP PCL 5e and host-based drivers, HP Toolbox for diagnostic status and configuration, help, documentation
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 347,4 kg
Số lượng lớp/pallet 6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 42 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong 100
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 1200 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 10 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra 1 x USB 2.0 1 x RJ-45
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 76 x 127 - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A5, Letter, Legal, Executive, B5 (JIS), B5 (ISO), C5, DL, Monarch, Com-10

Các đặc điểm khác
Nâng cấp bộ nhớ
Lề in dưới (A4) 4 mm
Lề in bên trái (A4) 4 mm
Lề in bên phải (A4) 4 mm
Lề in phía trên (A4) 4 mm
Các kiểu chữ 26 scalable
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 60 - 105 g/m², 60 - 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 15 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 2000, XP Home or XP Professional, Mac OS X v 10.2.8, v 10.3, v 10.4 or higher: 1 GHz processor, 512 MB RAM [Windows Vista Ready, check User’s Guide for minimum hard drive space]; Macintosh computer with PowerPC G3, G4, G5, or Intel co
Bộ phận nạp phong bì
Quản lý máy in HP Printer Status and Alerts, HP Embedded Web Server (HP LaserJet 1022n/nw Printer only)
Công suất âm thanh phát thải 6.2 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh 4,9 dB
Yêu cầu về nguồn điện 110 - 127 / 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 18 ppm
Tương thích điện từ CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC with CE Marking (Europe), other EMC approvals
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các tính năng của mạng lưới Ethernet, Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 1200 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Latest drivers available from the HP support website at http://www.hp.com/support
Xử lý phương tiện Sheetfed
Bảng điều khiển 4 lights (Go, Ready, Attention, Wireless), 2 buttons (Go, Job Cancel)
Số lượng tối đa của khay giấy 2
Kích cỡ (khay 2) A4, A5, A6, B5, C5, DL, B5, 76 x 127 mm - 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) sheets: 10
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 - 163 g/m²
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 250-sheet input tray, 10-sheet priority input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 150-sheet output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 300 W
Độ an toàn IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A11+A2 Class 1, 21 CFR Ch 1/SubCh J (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC with CE Marking (Europe
Các tính năng kỹ thuật Fits in any workspace: a desk, shelf, or other small, convenient spots. Professional quality printing with true 1200 dpi. 802.11b/g wireless capability, 10/100 networking, and Hi-Speed USB 8 MB RAM for quick processing of all types of print jobs Get a fas
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 98 SE, Me, 2000, XP 32-bit, Mac OS X v 10.2 +
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 498,1 x 331,2 x 362,2 mm (19.6 x 13 x 14.3")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1201,4 x 1000,8 x 2288,5 mm (47.3 x 39.4 x 90.1")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 346,6 kg (764.1 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 37,1 cm (14.6")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 12.1 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 48 dB(A)
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 8 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Letter, legal, executive, postcards, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 7,71 kg (17 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) Up to 19 ppm
Kích cỡ 37,1 cm (14.6")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì 15 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Công suất đầu vào tối đa (khay 1) 250 tờ
Mã UNSPSC 43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 498 x 331 x 362 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)