location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Giấy in HP Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7MV84A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193905504923 show
Hạng mục:
Giấy để sử dụng với mực in phun, thường với một lớp phủ đặc biệt làm cho mực khô nhanh hơn và/hoặc tồn tại lâu hơn mà không phai.
Giấy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 354584
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 May 2024 16:03:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun
  • - A3 (297x420 mm)
  • - 180 g/m²
  • - Kiểu hoàn tất: Phủ bóng
  • - 150 tờ
  • - Màu trắng
Thêm>>>
Short summary description HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ:
This short summary of the HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ, In phun, A3 (297x420 mm), Phủ bóng, 150 tờ, 180 g/m², Màu trắng

Long summary description HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ:
This is an auto-generated long summary of HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ. Cách dùng: In phun, Kích thước giấy: A3 (297x420 mm), Kiểu hoàn tất: Phủ bóng. Chiều rộng: 420,1 mm, Độ dày: 296,9 mm, Chiều cao: 31 mm. Chiều rộng pallet (UK): 119,9 cm, Chiều dài pallet (UK): 80 cm, Chiều cao pallet (UK): 10 m. Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 125 pc(s), Số lượng mỗi gói: 1 pc(s). Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao): 1198,88 x 800,1 x 10049,02 mm, Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh): 1198,9 x 800,1 x 1049 mm (47.2 x 31.5 x 41.3"), Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh): 416,3 kg (917.8 lbs)

Tính năng
Cách dùng *
In phun
Kích thước giấy *
A3 (297x420 mm)
Kiểu hoàn tất *
Phủ bóng
Số tờ mỗi gói *
150 tờ
Giấy màu *
No
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Dung lượng đa phương tiện *
180 g/m²
Phân khúc HP
Trang chủ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 35 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
20 - 80 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
420,1 mm
Độ dày
296,9 mm
Chiều cao
31 mm
Chiều rộng của kiện hàng
420,1 mm
Chiều sâu của kiện hàng
296,9 mm
Chiều cao của kiện hàng
31 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,33 kg
Chi tiết kỹ thuật
Tổng trọng lượng của hộp chính (bên ngoài) (hệ đo lường Anh)
16,7 kg (36.7 lbs)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84439990
Chiều rộng pallet (UK)
119,9 cm
Chiều dài pallet (UK)
80 cm
Chiều cao pallet (UK)
10 m
Trọng lượng pallet (UK)
416,3 kg
Trọng lượng pa-lét
416,32 g
Số lượng thùng các tông/pallet
25 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài
16,65 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
5 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
125 pc(s)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1198,88 x 800,1 x 10049,02 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 800,1 x 1049 mm (47.2 x 31.5 x 41.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
416,3 kg (917.8 lbs)
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 2 distributor(s)
France 3 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
United Kingdom 6 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Danmark 4 distributor(s)
Suomi 3 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)